fun-fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fun-fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fun-fair. Các mẫu câu có từ 'have fun' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "have fun" trong từ điển Tiếng Anh 12. Today, that is the time some go out in order to have fun. Thời nay, đó là giờ để đi ra ngoài vui chơi. 13. Funny business là gì: Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận. Eight-ball thì được dùng như tiếng lóng để chỉ một đơn vị cân trong chuyện mua bán ma túy, tương đương vói 3.5 grams. Nó cũng có thể là quả banh vanilla17. 24 Thg 10 2017. Tiếng Nhật. Tiếng Anh (Mỹ) Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) Come along and let's have fun có nghĩa là gì? Xem bản dịch. 2vEW1ic. Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Tính từ Danh từ Danh từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Hoa Kỳ[ Tính từ[sửa] funny / Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài. Là lạ, khang khác. there's something funny about this affair — có một cái gì là lạ trong việc này Danh từ[sửa] funny từ Mỹ, nghĩa Mỹ / Thông tục Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài. Số nhiều Tập tranh khôi hài, tập tranh vui. Danh từ[sửa] funny / Thuyền một người chèo. Tham khảo[sửa] "funny". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết

funny tiếng việt là gì